Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buộc tội



verb
To accuse, to charge

[buộc tội]
to accuse; to charge; to indict; to find somebody guilty
Ông ta bị buộc tội có quan hệ với CIA
He was accused of having CIA connections
Anh có gì làm bằng chứng cho những lời buộc tội hay không?
Can you produce any proof for your accusations?
Lớn tiếng buộc tội ai
To be loud in one's condemnation of somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.